Hệ thống phanh | Bánh xe : Vành thép 16 |
---|---|
Hệ thống treo | Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực / Non-independent leaf springs with telescopic shock absorbersTrước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực / Independent coil springs with telescopic shock absorbers |
Kích thước và Trọng lượng | Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.65Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3750Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5780 x 2000 x 2360Khoảng sáng gầm xe (mm) : 165Trọng lượng không tải (kg) : 2455Trọng lượng toàn tải (kg) : 3730Vệt bánh sau (mm) : 1704Vệt bánh trước (mm) : 1740 |
Trang bị chính | Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế : Có |
Trang thiết bị chính | Bậc lên xuống cửa trượt : Có Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước : Có Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được : Có Chắn bùn trước sau : Có Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện : Có Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế : Có Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay : Có Gương chiếu hậu điều khiển điện : Có Hệ thống âm thanh : AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)Khoá cửa điện trung tâm : Có Khóa cửa điều khiển từ xa : Có Khóa nắp ca-pô : Có Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level : EURO Stage 4Tựa đầu các ghế : Có Túi khí cho người lái : Có Vật liệu ghế : VảiĐèn phanh sau lắp cao : Có Đèn sương mù : Có Điều hoà nhiệt độ : Hai giàn lạnh |
Động cơ | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 140 / 3500Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2402Hộp số : 6 số tayLoại : 4 xi lanh thẳng hàngLy hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lựcMô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 375 / 2000Động cơ : Động cơ Turbo Diesel 2,4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 89.9 x 94.6 |