Hệ thống phanh / Brake system | Bánh xe / Wheel : Vành thép 16''/ Steel wheel 16" |
---|---|
Hệ thống treo / Suspension system | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions | Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220 |
Trang thiết bị an toàn / Safety features | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 160 (118KW) / 3200Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198 |
Sản phẩm tương tự
Ford Ranger phiên bản cũ
662.000.000 ₫
Ford Ranger phiên bản cũ
864.000.000 ₫
Ford Ranger phiên bản cũ
937.000.000 ₫
Ford Ranger phiên bản cũ
642.000.000 ₫
Ford Ranger phiên bản cũ
811.000.000 ₫