Hệ thống phanh / Brake system | Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18" |
---|---|
Hệ thống treo / Suspension system | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Trang thiết bị an toàn / Safety features | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước& sau / Font & Rear sensor |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Bộ trang bị WILDTRAK |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 |