Hệ thống phanh / Brake system | Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18" |
---|---|
Hệ thống treo / Suspension system | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions | Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1830 |
Trang thiết bị an toàn / Safety features | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến phía sau / Rear parking sensor |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control : Không / Without Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather Vật liệu ghế / Seat Material : Da / Leather Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 |